STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng lịch sử Đảng Bộ và nhân dân xã Hưng Long (giai đoạn 1945 - 2000) | ĐẢNG UỶ XÃ HƯNG LONG | 65 |
2 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
3 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 19 |
4 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 19 |
5 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17 |
6 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
7 | Lets Learn EngLish | Nguyễn Quốc Tuấn | 17 |
8 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16 |
9 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 16 |
10 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 16 |
11 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 16 |
12 | Tự nhiên - xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 15 |
13 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
14 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 14 |
15 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
16 | Next Stop 1 Students Book | Amanda Cant Mary Charrington | 14 |
17 | Sổ tay hướng dẫn người học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 13 |
18 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 13 |
19 | Âm nhạc 4 | Lê Tuấn Anh | 13 |
20 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
21 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
22 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 12 |
23 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
24 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
25 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
26 | Hướng dẫn sử sụng thiết bị toán ở tiểu học | Nguyễn Duy Hứa | 10 |
27 | Cùng học Tin Học quyển 1 | Nguyễn Xuân Huy | 10 |
28 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
29 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
30 | Tiếng Việt 5 Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
31 | Tự nhiên - xã hội 3 | Lê Phương Nga | 10 |
32 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 10 |
33 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
34 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ 3 2003- 2007. Tập 2 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
35 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
36 | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 10 |
37 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ 3 2003- 2007. Tập 1 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 9 |
38 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 9 |
39 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 9 |
40 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 9 |
41 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 9 |
42 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
43 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 8 |
44 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 8 |
45 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
46 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Diệp | 8 |
47 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 8 |
48 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 8 |
49 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 8 |
50 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
51 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 8 |
52 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 8 |
53 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 8 |
54 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 8 |
55 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 8 |
56 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
57 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 7 |
58 | Tập bài Hát 3 | Hoàng Long | 7 |
59 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 7 |
60 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
61 | Toán 4 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 7 |
62 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 7 |
63 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Diệp | 7 |
64 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thuỷ | 7 |
65 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
66 | Văn học tuổi so1 | Nhiều tác giả | 7 |
67 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
68 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh Tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 7 |
69 | Tiếng việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
70 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 6 |
71 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 6 |
72 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 6 |
73 | Tiếng Việt 5 Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
74 | Giáo Dục Tiểu học T22 | Ngô Trần Ái | 6 |
75 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 6 |
76 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 6 |
77 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 6 |
78 | Toán 5 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 6 |
79 | Toán 5 Tập hai | Đỗ Đức Thái | 6 |
80 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 6 |
81 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 6 |
82 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 6 |
83 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 6 |
84 | Thực Hành Kỹ thuật 5 | Trần Thị Thu | 6 |
85 | Đạo đức 1 | Trần Văn Thắng | 5 |
86 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản qui phạm pháp luật giáo dục tiểu học | | 5 |
87 | Toán tuổi thơ 126 - T4 | Bộ GD và ĐT | 5 |
88 | Toán tuổi thơ 127+128 - T5+6 | Bộ GD và ĐT | 5 |
89 | Toán tuổi thơ 134T12 | Bộ GD và ĐT | 5 |
90 | Toán tuổi thơ 136 T02 | Bộ GD và ĐT | 5 |
91 | Toán tuổi thơ 137 T03 | Bộ GD và ĐT | 5 |
92 | Toán tuổi thơ 249 - T7 | Bộ GD và ĐT | 5 |
93 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 5 |
94 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 5 |
95 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 5 |
96 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 5 |
97 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 5 |
98 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 5 |
99 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 5 |
100 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 5 |
|