STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Văn học tuổi tre so 3 | Nhiều tác giả | 5 |
2 | Toán tuổi thơ 137 T03 | Bộ GD và ĐT | 5 |
3 | Giáo Dục Tiểu học | ngô Trần Ái | 3 |
4 | Giáo dục tiểu học T49 | Ngô Trần Ái | 3 |
5 | Giáo dục tiểu học T53 | Ngô Trần Ái | 3 |
6 | Thế Giới mới số 945-T8 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 2 |
7 | Giáo dục tiểu học T50 | Ngô Trần Ái | 2 |
8 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 2 |
9 | Dạy và học ngày nayT12 | Nguyễn Như Ý | 1 |
10 | Giáo Dục Tiểu học T19 | Ngô Trần Ái | 1 |
11 | Toán tuổi thơ118+119 - T8+9 | Bộ GD và ĐT | 1 |
12 | Toán tuổi thơ | Bộ GDvà ĐT | 1 |
13 | Thế Giới mới số 943-T7 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
14 | Thế Giới mới số 944-T7 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
15 | Thế Giới mới số 946-T8 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
16 | Thế Giới mới số 947-T8 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
17 | Thế Giới mới số 948-T8 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
18 | Thế Giới mới số 949-T8 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
19 | Thế Giới mới số 953-T9 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
20 | Thế Giới mới số 954-T10 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
21 | Thế Giới mới số 955-T12 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
22 | Thế Giới mới số 956-T10 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
23 | Thế Giới mới số 957-T10 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
24 | Thế Giới mới số 958-T10 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
25 | Thế Giới mới số 959-T11 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
26 | Thế Giới mới số 960-T11 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
27 | Thế Giới mới số 961-T11 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
28 | Thế Giới mới số 962-T11 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
29 | Thế Giới mới số 963-T12 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
30 | Thế Giới mới số 964-T12 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
31 | Thế Giới mới số 965-T12 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
32 | Thế Giới mới số 966-T12 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
33 | Thế Giới mới so 967-(số 1Bo Moi) | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
34 | Thế Giới mới so 969-(số 3Bo Moi) | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
35 | Thế giới trong ta CĐ 119-T3 | Phạm Tất Dong | 1 |
36 | TBGD số 63-T11 | Trần Chí Đáo | 1 |
37 | TBGD số 74-T10 | Trần Chí Đáo | 1 |
38 | TBGD số 75-T11 | Trần Chí Đáo | 1 |
39 | TBGD số 76-T12 | Trần Chí Đáo | 1 |
40 | bao TNTP so 107-06.07 | vu Quang Vinh | 1 |
41 | Học trò cười số so DB cuoi thang4 | vũ Quang Vinh | 1 |
42 | Thiếu niên tiền phong số 28 | Vũ Quang Vinh | 1 |
43 | Thiếu niên tiền phong số 30 | Vũ Quang Vinh | 1 |
44 | Thiếu niên tiền phong số 35 | Vũ Quang Vinh | 1 |
45 | Thiếu niên tiền phong số 35 - T5 | Vũ Quang Vinh | 1 |
46 | Thiếu niên tiền phong số 36 - T5 | Vũ Quang Vinh | 1 |
47 | Thiếu niên tiền phong số 37 | Vũ Quang Vinh | 1 |
48 | Thiếu niên tiền phong số 37 - T5 | Vũ Quang Vinh | 1 |
49 | Thiếu niên tiền phong số 38 | Vũ Quang Vinh | 1 |
50 | Thiếu niên tiền phong số 38 - T5 | Vũ Quang Vinh | 1 |
51 | Thiếu niên tiền phong số 39 | Vũ Quang Vinh | 1 |
52 | Thiếu niên tiền phong số 39 - T5 | Vũ Quang Vinh | 1 |
53 | Thiếu niên tiền phong số 40 | Vũ Quang Vinh | 1 |
54 | Thiếu niên tiền phong số 41 | Vũ Quang Vinh | 1 |
55 | Thiếu niên tiền phong số 42 | Vũ Quang Vinh | 1 |
56 | Thiếu niên tiền phong số 43 | Vũ Quang Vinh | 1 |
57 | Thiếu niên tiền phong số 45 | Vũ Quang Vinh | 1 |
58 | Thiếu niên tiền phong số 83 - T10 | Vũ Quang Vinh | 1 |
59 | Thiếu niên tiền phong số 88 - T11 | Vũ Quang Vinh | 1 |
60 | Thiếu niên tiền phong số 89 - T11 | Vũ Quang Vinh | 1 |
61 | Thiếu niên tiền phong số 90 - T11 | Vũ Quang Vinh | 1 |
62 | Thiếu niên tiền phong số 92 - T11 | Vũ Quang Vinh | 1 |
63 | Thiếu niên tiền phong số 93 - T11 | Vũ Quang Vinh | 1 |
64 | Thiếu niên tiền phong số 97T11 | Vũ Quang Vinh | 1 |
65 | Toán Học tuổi trẻ số 1T10(dac san) | Nguyễn Cảnh Toàn | 1 |
66 | Toán Học tuổi trẻ số 413T11 | Nguyễn Cảnh Toàn | 1 |
67 | Toán Học tuổi trẻ số 414T12 | Nguyễn Cảnh Toàn | 1 |
68 | Tạp chí GD 271 kỳ1T10 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
69 | Tạp chí GD 272 kỳ2T10 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
70 | Tạp chí GD 274 kỳT11 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
71 | Tạp chí GD 275 kỳ1T12 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
72 | Tạp chí GD 276 kỳ2T11 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
73 | Tạp chí KHGD số 16 T1 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
74 | Tạp chí KHGD số 17 T2 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
75 | Tạp chí KHGD số 18 T3 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
76 | Tạp chí KHGD số 19 T4 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
77 | Tạp chí KHGD số 20 T5 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
78 | Tạp chí KHGD số 21 T6 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
79 | Tạp chí KHGD số 23 T8 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
80 | Tạp chí KHGD số 24 T9 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
81 | Tạp chí KHGD số 25 T10 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
82 | Tạp chí KHGD số 25 T7 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
83 | Tạp chí KHGD số 27 T12 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
84 | Tạp chí KHGD số 32 T5 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
85 | Tạp chí KHGD số 33 T6 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
86 | Tạp chí KHGD số 34 T7 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
87 | Tạp chí KHGD số 34 T8 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
88 | Tạp chí KHGD số 36 T9 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
89 | Tạp chí KHGD số 39 T12 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
90 | Tạp chí KHGD số 40 T1 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
91 | Tạp chí KHGD số 41 T2 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
92 | Tạp chí KHGD số 42 T3 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
93 | Tạp chí KHGD số 43 T4 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
94 | Tạp chí KHGD số 44 T5 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
95 | Tạp chí KHGD số 45 T6 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
96 | Tạp chí KHGD số 46 T7 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
97 | Tạp chí KHGD số 47 T8 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
98 | Tạp chí KHGD số 48 T9 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
99 | Tạp chí KHGD số 49 T10 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
100 | Tạp chí KHGD số 5 T2 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
|