Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Nguyễn Quốc Toản | Hỏi- Đáp về dạy Mĩ thuật ở các lớp 1,2,3 | GKMT-00001 | Giáo dục | 2005 | 7 |
2 | Nguyễn Quốc Toản | Hỏi- Đáp về dạy Mĩ thuật ở các lớp 1,2,3 | GKMT-00002 | Giáo dục | 2005 | 7 |
3 | Bùi Anh Tú | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | GKMT-00003 | Giáo dục | 2005 | 78 |
4 | Bùi Anh Tú | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | GKMT-00004 | Giáo dục | 2005 | 78 |
5 | Trần Hoàng Trung | 150= Một trăm lăm mươi ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | GKMT-00005 | Nxb. Lao động | 2003 | 78 |
6 | Trần Hoàng Trung | 150= Một trăm lăm mươi ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | GKMT-00006 | Nxb. Lao động | 2003 | 78 |
7 | Cù Minh Nhật | Hướng dẫn học đàn organ cho thiếu nhi | GKMT-00007 | Giáo dục | 2007 | 78 |
8 | Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GKMT-00008 | Giáo dục | 2009 | 78 |
9 | Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GKMT-00009 | Giáo dục | 2009 | 78 |
10 | Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GKMT-00010 | Giáo dục | 2009 | 78 |
11 | Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GKMT-00011 | Giáo dục | 2009 | 78 |
12 | Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GKMT-00012 | Giáo dục | 2009 | 78 |
13 | Ngyuễn Thế Vinh | 50= Năm mươi bài hát thiếu nhi hay nhất | GKMT-00013 | Nxb. Văn hoá - Thông tin | 2005 | 78 |
14 | Ngyuễn Thế Vinh | 50= Năm mươi bài hát thiếu nhi hay nhất | GKMT-00014 | Nxb. Văn hoá - Thông tin | 2005 | 78 |
15 | Ngyuễn Thế Vinh | 50= Năm mươi bài hát thiếu nhi hay nhất | GKMT-00015 | Nxb. Văn hoá - Thông tin | 2005 | 78 |